Có 2 kết quả:
近现代史 jìn xiàn dài shǐ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄕˇ • 近現代史 jìn xiàn dài shǐ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄕˇ
jìn xiàn dài shǐ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
modern history and contemporary history
Bình luận 0
jìn xiàn dài shǐ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
modern history and contemporary history
Bình luận 0